Bạn đang xem: Below là gì. 1. Giống nhau: a. “ Below ” cùng “ under ” hồ hết là giới từ, Có nghĩa là “ bên dưới ” hoặc “ sinh hoạt tốt hơn một thiết bị khác ”. Trong ngôi trường vừa lòng này, nhì giới từ bỏ này hoàn toàn có thể được dùng làm sửa chữa thay thế Cả 2 từ này đều là giới từ có nghĩa là “ở dưới” hoặc “ở một vị trí thấp hơn một vật khác”. KHÁC NHAU: Below: + Dùng Below khi muốn nói về cái gì thấp hơn (về vị trí) so với cái gì, không trực tiếp chạm vào vật đó. Ví dụ: – Please read the description below. Câu hỏi về Tiếng Anh (Mỹ) far below có nghĩa là gì? Xem bản dịch. fahimajk. 18 Thg 10 2019. Tiếng Anh (Mỹ) It means way below. Example, the presentation was far below the expected standard. Xem bản dịch. Below you, though still 50 miles off, is the most treeless stretch of land imaginable. Tired old trucks were struggling up the road below us, belching black smoke. Listed below are just a few examples of some of the family benefits available. The fuel gauge reads below zero. Check the numbers below against the numbers on your card. Tóm lại nội dung ý nghĩa của below trong giờ đồng hồ Anh. below tất cả nghĩa là: below /bi"lou/* phó từ- ngơi nghỉ dưới, sống dưới, nghỉ ngơi dưới rẻ, ngơi nghỉ phía dưới=as it will be said below+ nhỏng sẽ nói ngơi nghỉ dưới đây=the court below+ toà án dưới* giới từ 13. 15 Nhận xét này là một chút dưới thắt lưng. 14. 9 Cô ấy hơi tinh ý dưới thắt lưng. 15. 8 Đó chắc chắn là một hit dưới thắt lưng! 16. 7 Một số người nói rằng quảng cáo hit dưới thắt lưng. 17. 1 Đó là một chút dưới thắt lưngtiểu. 18. 12 Võ sĩ đánh đối thủ của qji7W9T. The ride's ranking in subsequent polls is shown in the table below. Overall waiting time was months, below the national median of months. Below is a rough list of his main sources. The referred entry must stand below the referring one. The table below shows the number of cards and type shown to each player. Hitting far below par is not a good sign, especially for a top class golf course. They were 40 runs below par and only lost 3 wickets. Compelling children to go to a school which its known is well below par is not moral or ethical - politicians should be ashamed. Often a lack of resources is cited as one reason and a lack of accountability as another for below par performance of government administrations. Even though some of his players had below par seasons with their clubs, they are capable of giving their best in red and black. Thông tin thuật ngữ below tiếng Anh Từ điển Anh Việt below phát âm có thể chưa chuẩn Hình ảnh cho thuật ngữ below Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành Định nghĩa - Khái niệm below tiếng Anh? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ below trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ below tiếng Anh nghĩa là gì. below /bi'lou/* phó từ- ở dưới, ở bên dưới, ở dưới thấp, ở phía dưới=as it will be said below+ như sẽ nói ở dưới đây=the court below+ toà án dưới* giới từ- dưới, ở dưới, thấp hơn=ten degrees below 0+ mười độ dưới 0=the average+ dưới trung bình=the horizon+ dưới chân trời- không xứng đáng; không đáng phải quan tâm=to be below someone's hope+ không xứng đáng với sự mong đợi của ai!below the mark- xem mark!belong par- xem parbelow- dưới Thuật ngữ liên quan tới below accept statement tiếng Anh là gì? melancholiac tiếng Anh là gì? bookseller's tiếng Anh là gì? spinneys tiếng Anh là gì? pee tiếng Anh là gì? self-rule tiếng Anh là gì? Profit maximization tiếng Anh là gì? cat tiếng Anh là gì? architecturally tiếng Anh là gì? squaws tiếng Anh là gì? vituperation tiếng Anh là gì? planispiral tiếng Anh là gì? calluss tiếng Anh là gì? cleric tiếng Anh là gì? uric tiếng Anh là gì? Tóm lại nội dung ý nghĩa của below trong tiếng Anh below có nghĩa là below /bi'lou/* phó từ- ở dưới, ở bên dưới, ở dưới thấp, ở phía dưới=as it will be said below+ như sẽ nói ở dưới đây=the court below+ toà án dưới* giới từ- dưới, ở dưới, thấp hơn=ten degrees below 0+ mười độ dưới 0=the average+ dưới trung bình=the horizon+ dưới chân trời- không xứng đáng; không đáng phải quan tâm=to be below someone's hope+ không xứng đáng với sự mong đợi của ai!below the mark- xem mark!belong par- xem parbelow- dưới Đây là cách dùng below tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Cùng học tiếng Anh Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ below tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anh below /bi'lou/* phó từ- ở dưới tiếng Anh là gì? ở bên dưới tiếng Anh là gì? ở dưới thấp tiếng Anh là gì? ở phía dưới=as it will be said below+ như sẽ nói ở dưới đây=the court below+ toà án dưới* giới từ- dưới tiếng Anh là gì? ở dưới tiếng Anh là gì? thấp hơn=ten degrees below 0+ mười độ dưới 0=the average+ dưới trung bình=the horizon+ dưới chân trời- không xứng đáng tiếng Anh là gì? không đáng phải quan tâm=to be below someone's hope+ không xứng đáng với sự mong đợi của ai!below the mark- xem mark!belong par- xem parbelow- dưới

below nghĩa là gì